Bà Liu Jieyu, 94 tuổi, bị mất khả năng nói tiếng Trung Quốc sau cơn đột quỵ. Tuy nhiên, bà lại có thể nói trôi chảy tiếng Anh cho dù đã 30 năm bà không sử dụng đến. Ông Alun Morgan, 81 tuổi, sống ở Anh vốn nói tiếng Anh bình thường.
I can speak English fluently and this is my favorite language_Tôi có thể nói trôi chảy Tiếng Anh và đây là ngôn ngữ yêu thích của tôi [MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro - Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên
Việc người trẻ Việt nói trôi chảy Tiếng Anh không khác gì người bản địa cũng không còn là chuyện hiếm. Tuy nhiên việc sử dụng Tiếng Anh bồi hay nói chuyện theo cách "nửa Việt nửa Tây" lại gây tranh cãi và tạo ra nhiều phản ứng trái chiều. Đây là thủ khoa duy
Phụ huynh nói gì; Trong suốt 3 năm cấp 3 tôi đều đạt học sinh giỏi và môn học tôi tự tin nhất là Tiếng Anh ,Toán, Văn, cấp 2 cấp 3 tôi có tham ga kì thi violympic, và đạt giải tại các kì thi ngữ văn. Chăm chỉ, nhiệt huyết, có thể nói trôi chảy tiếng Anh và có vốn
Kiến Thức Tiềm Ẩn Là Chìa Khóa Để Nói Tiếng Anh Trôi Chảy Khi bạn học tiếng Anh thông qua nghe, đọc và thực hành, bạn có được kiến thức tiềm ẩn. Để sử dụng loại kiến thức này, bạn không cần phải nghĩ về nó. Vì kiến thức tiềm ẩn nhanh và tự động, nó hữu ích trong tất cả các loại nhiệm vụ: nói, viết và ngay cả khi làm bài kiểm tra ngữ pháp.
Vay Tiền Nhanh. Từ điển Việt-Anh trôi chảy Bản dịch của "trôi chảy" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch VI sự trôi chảy {danh từ} VI nói trôi chảy {động từ} VI ăn nói trôi chảy {tính từ} Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "well-spoken" trong một câu He is educated and well-spoken and knows his economics. They were a very amazing, well-spoken group of young people. She's smart, well-spoken and when she speaks, you listen. Yet the dapper, well-spoken young activists, both heading to university in the fall, have not lost their faith in politics. These well-spoken, charming men who had brutalised society were whingeing about prison food. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "trôi chảy" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
Từ điển Việt-Anh nói trôi chảy chevron_left chevron_right VI Nghĩa của "nói trôi chảy" trong tiếng Anh Bản dịch VI nói trôi chảy {động từ} VI ăn nói trôi chảy {tính từ} Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "well-spoken" trong một câu He is educated and well-spoken and knows his economics. They were a very amazing, well-spoken group of young people. She's smart, well-spoken and when she speaks, you listen. Yet the dapper, well-spoken young activists, both heading to university in the fall, have not lost their faith in politics. These well-spoken, charming men who had brutalised society were whingeing about prison food. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nói trôi chảy" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
Translations Monolingual examples He is educated and well-spoken and knows his economics. They were a very amazing, well-spoken group of young people. She's smart, well-spoken and when she speaks, you listen. Yet the dapper, well-spoken young activists, both heading to university in the fall, have not lost their faith in politics. These well-spoken, charming men who had brutalised society were whingeing about prison food. ăn nói trôi chảy adjective More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Từ điển Việt-Anh sự trôi chảy Bản dịch của "sự trôi chảy" trong Anh là gì? vi sự trôi chảy = en volume_up articulation chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự trôi chảy {danh} EN volume_up articulation Bản dịch VI sự trôi chảy {danh từ} sự trôi chảy từ khác sự phát âm rõ ràng volume_up articulation {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự trôi chảy" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementtrôi động từEnglishfloatăn nói trôi chảy tính từEnglishwell-spokennói trôi chảy động từEnglisharticulatesự trôi dạt danh từEnglishleewaydriftsự trôi dạt lục địa danh từEnglishcontinental drift Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự tráo đổisự trêu chọcsự trì hoãnsự trì trệsự trình bàysự trình diễnsự trích dẫnsự tròng trànhsự tróisự trói buộc sự trôi chảy sự trôi dạtsự trôi dạt lục địasự trông nomsự trù dậpsự trùng hợpsự trăn trởsự trưng bàysự trương timsự trước sau như mộtsự trường thọ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
trôi chảy tiếng anh là gì